Ý nghĩa của từ phải môn là gì:
phải môn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phải môn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phải môn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải môn


| Đúng tâm lý. | : ''Nói '''phải môn''' nên nhận ngay.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải môn


1. t. Nh. Phải mặt. 2. Đúng tâm lý: Nói phải môn nên nhận ngay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải môn". Những từ có chứa "phải môn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải môn


1. t. Nh. Phải mặt. 2. Đúng tâm lý: Nói phải môn nên nhận ngay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< phải gió phải mặt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa