1 |
phó mát Thức ăn bằng sữa đã đông đặc thành khối rắn hoặc dẻo, có hoặc không lên men.
|
2 |
phó mátdt. Pho-mát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó mát". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phó mát": . phải mặt phó mát. Những từ có chứa "phó mát" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
|
3 |
phó mátdt. Pho-mát.
|
4 |
phó mátPho mát, phó mát, phô mai, hay phôma (từ tiếng Pháp fromage) là thực phẩm làm bằng cách kết đông và lên men sữa của bò, trâu, dê, cừu, hoặc quý hiếm hơn, từ sữa thú vật khác. Có thể kết đông sữa tạo t [..]
|
<< tam bành | sử xanh >> |