1 |
phòng dịch Giữ gìn để ngăn ngừa bệnh truyền nhiễm. | : ''Trong mùa viêm nhiệt công tác '''phòng dịch''' là rất quan trọng.''
|
2 |
phòng dịchđgt (H. dịch: bệnh truyền nhiễm) Giữ gìn để ngăn ngừa bệnh truyền nhiễm: Trong mùa viêm nhiệt công tác phòng dịch là rất quan trọng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng dịch". Những từ có chứa [..]
|
3 |
phòng dịchđgt (H. dịch: bệnh truyền nhiễm) Giữ gìn để ngăn ngừa bệnh truyền nhiễm: Trong mùa viêm nhiệt công tác phòng dịch là rất quan trọng.
|
4 |
phòng dịchđề phòng bệnh dịch, bệnh truyền nhiễm.
|
<< phò | phòng ngừa >> |