Ý nghĩa của từ phì cười là gì:
phì cười nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phì cười. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phì cười mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

phì cười


Không nhịn được mà bật ra tiếng cười.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

phì cười


Không nhịn được mà bật ra tiếng cười.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phì cười". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phì cười": . phải cái phải chi pháo cối phép cưới phì cười phỉ chí [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   0 Thumbs down

phì cười


Không nhịn được mà bật ra tiếng cười.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phì cười


(Khẩu ngữ) bật ra tiếng cười vì không nén nhịn được đang tức mà nghe hắn nói cũng phải phì cười
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mốc xì mối hàng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa