1 |
phân cực Bộ phận của một cục.
|
2 |
phân cựcBộ phận của một cục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân cục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân cục": . phân cục phân cực
|
3 |
phân cựcBộ phận của một cục.
|
4 |
phân cựcchi nhánh của một cục.
|
5 |
phân cực . | Làm cho những dao động sáng (hay dao động điện từ khác) thực hiện theo phương vị nhất định. | Làm cho pin giảm điện thế vì những biến đổi nội tại xảy ra ở mặt các cực. [..]
|
6 |
phân cực(lý) đg. 1. Làm cho những dao động sáng (hay dao động điện từ khác) thực hiện theo phương vị nhất định. 2. Làm cho pin giảm điện thế vì những biến đổi nội tại xảy ra ở mặt các cực.. Các kết quả tìm ki [..]
|
7 |
phân cực(lý) đg. 1. Làm cho những dao động sáng (hay dao động điện từ khác) thực hiện theo phương vị nhất định. 2. Làm cho pin giảm điện thế vì những biến đổi nội tại xảy ra ở mặt các cực.
|
8 |
phân cựchiện tượng sóng chỉ có một phương dao động. sự giảm cường độ dòng điện đi qua một bình điện phân hoặc một cái pin, vì vật do phản ứng điện phân g& [..]
|
9 |
phân cựcTrong chuyển động sóng, hiện tượng phân cực chỉ đến sự dao động của một tính chất có hướng của các phần tử trên đường lan truyền của các sóng ngang theo một phương cố định vuông góc với phương lan tru [..]
|
10 |
phân cựcPhân cực có thể là:
|
<< minh ngọc | phân cấp >> |