Ý nghĩa của từ perform là gì:
perform nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ perform. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa perform mình

1

4 Thumbs up   4 Thumbs down

perform


Làm (công việc... ); thực hiện (lời hứa... ); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ). | Biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy... ); đóng. | : ''to '''perform''' a part in a play'' — đ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

perform


[pə'fɔ:m]|động từ thi hành; thực hiện; cử hành (nghi lễ...)to perform a task , one's duty , a miracle thực hiện một nhiệm vụ, bổn phận, phép màuto perform an operation to save his life thực hiện một c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

perform


| perform perform (pər-fôrmʹ) verb performed, performing, performs   verb, transitive 1. To begin and carry through to completion; do: The surgeon performed the operation. 2.&# [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< perfuse perforate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa