Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ perforate là gì:
perforate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ perforate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa perforate mình
1
0
0
perforate
Khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng. | Xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé). | Xuyên vào, xuyên qua.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
perforate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
perform
perfect
>>