1 |
penalty Hình phạt, tiền phạt. | : ''dealth '''penalty''''' — án tử hình | Quả phạt đền (bóng đá). | , (thể dục, thể thao) phạt đền. | : '''''penalty''' kick'' — cú đá phạt đền | : '''''penalty''' area' [..]
|
2 |
penaltyquả phạt đền được hưởng penalty đá penalty
|
3 |
penaltyphạt đền
|
4 |
penaltyPhạt đền, Đá 11m hay còn được gọi là Penalty ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh là một kiểu đá phạt trong bóng đá, vị trí của quả đá phạt này khoảng 11 mét tính từ khung thành và thủ môn của đội bị phạt [..]
|
5 |
penaltyHình phạt – Một hình phạt của công cụ tìm kiếm mà có thể là thuật toán (tự động dựa trên một bộ quy tắc) hoặc được áp dụng bằng tay sau khi một độc giả vào xem trang web của bạn.
|
6 |
penaltychỉ những quả đánh thẳng tắp, còn trong luật khoang màu có thể hiểu là cầm đặt bi bất kỳ đâu trên bàn.
|
<< pen | pep >> |