1 |
passionate Sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha. | : ''a '''passionate''' speech'' — một bài diễn văn đầy nhiệt tình | : ''a '''passionate''' nature'' — bản tính sôi nổi | Dễ giận, dễ c [..]
|
<< passion | passivism >> |