1 |
passe Đã quá thời; lỗi thời. | Đã quá cũ. | Sự dấn lên (đấu gươm). | Sự đi qua, sự bay qua; mùa đi qua, mùa bay qua. | : ''Saison de la '''passe''' des cigognes'' — mùa cò bay qua | Sự chuyền bóng. [..]
|
<< passe-droit | applique >> |