1 |
applique Vật gắn (vào tường, vào áo... ). | Đèn vách.
|
2 |
appliqueNhững con số hoặc biểu tượng được cắt bằng kim loại tấm và được gắn, hoặc bắt đinh tán lên mặt số đồng hồ. Arbour (Trục)
|
3 |
appliqueNhững con số hoặc biểu tượng được cắt bằng kim loại tấm và được gắn, hoặc bắt đinh tán lên mặt số đồng hồ.
|
<< passe | passation >> |