Ý nghĩa của từ applique là gì:
applique nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ applique. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa applique mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

applique


Vật gắn (vào tường, vào áo... ). | Đèn vách.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

applique


Những con số hoặc biểu tượng được cắt bằng kim loại tấm và được gắn, hoặc bắt đinh tán lên mặt số đồng hồ. Arbour (Trục)
Nguồn: shopdongho.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

applique


Những con số hoặc biểu tượng được cắt bằng kim loại tấm và được gắn, hoặc bắt đinh tán lên mặt số đồng hồ.
Nguồn: donghochinhhang.vn





<< passe passation >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa