1 |
partook Tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ. | Cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ. | : ''to partake in (of) something'' — cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì | : ''to part [..]
|
<< reflect | reft >> |