1 |
reflect Phản chiếu, phản xạ, dội lại. | : ''to '''reflect''' light'' — phản chiếu ánh sáng | : ''to '''reflect''' sound'' — dội lại âm thanh | Phản ánh. | : ''their actions '''reflect''' their thoughts'' [..]
|
2 |
reflect[ri'flekt]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạto reflect light phản chiếu ánh sángto reflect sound dội lại âm thanh phản ánh; cho thấy bản chất của; tươ [..]
|
3 |
reflect| reflect reflect (rĭ-flĕktʹ) verb reflected, reflecting, reflects verb, transitive 1. To throw or bend back (light, for example) from a surface. See synonyms at echo. 2. T [..]
|
4 |
reflectphản xạ , phản chiếu
|
<< past | partook >> |