Ý nghĩa của từ reflect là gì:
reflect nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ reflect. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reflect mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reflect


Phản chiếu, phản xạ, dội lại. | : ''to '''reflect''' light'' — phản chiếu ánh sáng | : ''to '''reflect''' sound'' — dội lại âm thanh | Phản ánh. | : ''their actions '''reflect''' their thoughts'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reflect


[ri'flekt]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạto reflect light phản chiếu ánh sángto reflect sound dội lại âm thanh phản ánh; cho thấy bản chất của; tươ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reflect


| reflect reflect (rĭ-flĕktʹ) verb reflected, reflecting, reflects   verb, transitive 1. To throw or bend back (light, for example) from a surface. See synonyms at echo. 2. T [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reflect


phản xạ , phản chiếu
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< past partook >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa