Ý nghĩa của từ part là gì:
part nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ part. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa part mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

part


Phần, bộ phận, tập (sách). | : ''[a] great '''part''' of this story is true'' — phần lớn chuyện đó là đúng | : ''[a] '''part''' of them have arrived'' — một số trong bọn họ đã đến | : ''3 parts of [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

part


[pɑ:t]|danh từ|phó từ|động từ|Tất cảdanh từ phần, bộ phận, tập (sách)a great part of this story is true phần lớn chuyện đó là đúnga part of them have arrived một số trong bọn họ đã đến3 parts of sugar [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

part


| part part (pärt) noun Abbr. p., pt. 1. A portion, division, piece, or segment of a whole. 2. Any of several equal portions or fractions that can constitute a whole or into which a whole c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

part


phần, bộ phận barren ~ of lot  phần lộ không chứa sản phẩm basal ~ of dome  nền vòm , đáy vòm detached ~ of  mass  phần tách rời của khối principal ~ pha (động đất) chính; phần chính upper ~ of (the) cloud layer  tầng trên của lớp mây upper ~ of ( e) atmosphere  tầng trên của khí quyển [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

part


Bè; Một dãy âm được viết và thực hiện bằng một giọng hát hay nhạc cụ, hoặc là solo hoặc là chơi cùng nhau
Nguồn: maikien.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

part


Phần Một trong những đơn vị trong đó một tác phẩm đã được tác giả, nhà xuất bản, và nhà sản xuất phân chia.
Nguồn: leaf-vn.org





<< partage aquaplane >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa