1 |
part Phần, bộ phận, tập (sách). | : ''[a] great '''part''' of this story is true'' — phần lớn chuyện đó là đúng | : ''[a] '''part''' of them have arrived'' — một số trong bọn họ đã đến | : ''3 parts of [..]
|
2 |
part[pɑ:t]|danh từ|phó từ|động từ|Tất cảdanh từ phần, bộ phận, tập (sách)a great part of this story is true phần lớn chuyện đó là đúnga part of them have arrived một số trong bọn họ đã đến3 parts of sugar [..]
|
3 |
part| part part (pärt) noun Abbr. p., pt. 1. A portion, division, piece, or segment of a whole. 2. Any of several equal portions or fractions that can constitute a whole or into which a whole c [..]
|
4 |
partphần, bộ phận barren ~ of lot phần lộ không chứa sản phẩm basal ~ of dome nền vòm , đáy vòm detached ~ of mass phần tách rời của khối principal ~ pha (động đất) chính; phần chính upper ~ of (the) cloud layer tầng trên của lớp mây upper ~ of ( e) atmosphere tầng trên của khí quyển [..]
|
5 |
partBè; Một dãy âm được viết và thực hiện bằng một giọng hát hay nhạc cụ, hoặc là solo hoặc là chơi cùng nhau
|
6 |
partPhần Một trong những đơn vị trong đó một tác phẩm đã được tác giả, nhà xuất bản, và nhà sản xuất phân chia.
|
<< partage | aquaplane >> |