1 |
pacotille Đồ hàng xấu. | Từ cũ; nghĩa cũ hàng không cước. | : ''de '''pacotille''''' — không giá trị gì | : ''Bijou de '''pacotille''''' — đồ trang sức không giá trị gì+ (nghĩa bóng) giả hiệu | : ''Un héro [..]
|
<< attentat | attente >> |