1 |
attentat Cuộc mưu hại, cuộc mưu sát. | : ''L’attentat contre un homme politique'' — cuộc mưu sát một chính khách | Sự xâm phạm, sự xúc phạm. | : '''''Attentat''' à la liberté'' — sự xâm phạm tự do (cá nhân [..]
|
<< pacte | pacotille >> |