1 |
pacifique Yêu hòa bình; vì hòa bình. | : ''Peuple '''pacifique''''' — dân tộc yêu hòa bình | : ''Utilisation '''pacifique''' de l’énergie nucléaire'' — sự sử dụng năng lượng hạt nhân vào mục đích hòa bình | [..]
|
<< colocynth | colon >> |