Ý nghĩa của từ colon là gì:
colon nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ colon. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa colon mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

colon


Dấu hai chấm. | Ruột kết. | Tên thực dân. | Dân di cư; kiều dân. | Học sinh đi trại hè. | Tá điền. | Lệ nông. | Như colonel.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

colon


['koulən]|danh từ dấu hai chấm (giải phẫu) ruột kếtChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

colon


Ruột già.
Nguồn: vi.house.wikia.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

colon


                                      ruột già; ruột kết; dấu hai chấm
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< pacifique pacifiste >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa