1 |
outward Đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai). | Ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài. | : ''the '''outward''' things'' — thế giới bên ngoài | Vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận. | Outwards. | Bề [..]
|
<< outsmart | oval >> |