Ý nghĩa của từ outward là gì:
outward nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ outward Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa outward mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outward


Đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai). | Ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài. | : ''the '''outward''' things'' — thế giới bên ngoài | Vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận. | Outwards. | Bề [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< outsmart oval >>