Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ outsmart là gì:
outsmart nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ outsmart Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa outsmart mình
1
0
0
outsmart
, (thông tục) khôn hơn, láu hơn. | qua mặt | :These robbers thought they could outsmart the police.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
outsmart
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
ostrich
outward
>>