1 |
out of stockLà một cụm từ có ý nghĩa là "hết hàng". Khi bạn kinh doanh một mặt hàng nào đó nhưng vì lí do mặt hàng đó của bạn bán của chạy hay do chưa nhập khẩu về kịp thì bạn sẽ để sản phẩm đó "out of stock" có nghĩa là "Đã hết hàng".
|
2 |
out of stockNghĩa của cụm từ: sản phẩm đã được bán hết/ sản phẩm này không còn trong kho. Cụm từ này thường thấy trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là trong các cửa hàng thời trang,... Ví dụ: Sản phẩm chị đang tìm hiện đã hết hàng ạ. (The item you are searching for is out of stock).
|
<< psycho pass | is going to >> |