1 |
organisation Sự tổ chức, cách tổ chức; tổ chức. | : '''''Organisation''' d’une fête'' — sự tổ chức một ngày hội | : ''L’organisation de l’armée'' — cách tổ chức quân đội | : '''''Organisation''' des Nations Uni [..]
|
2 |
organisationTổ chức hàng không dân dụng quốc tế
|
<< organisme | axiomatique >> |