1 |
organisme Cơ thể. | : '''''Organisme''' humain'' — cơ thể người | Sinh vật. | : ''Petits '''organismes''''' — những sinh vật nhỏ | Cơ cấu; tổ chức. | : '''''Organisme''' politique'' — cơ cấu chính trị | : [..]
|
<< axe | organisation >> |