Ý nghĩa của từ operculate là gì:
operculate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ operculate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa operculate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

operculate


Có nắp. | Có vảy.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< operation operetta >>