Ý nghĩa của từ operation là gì:
operation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ operation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa operation mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

operation


Sự hoạt động; quá trình hoạt động. | : ''to come into '''operation''''' — bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy) | : ''the '''operation''' of thingking'' — quá trình tư duy | Thao tác. | Hi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

operation


Trong tiếng Anh, từ "operation" là danh từ có nghĩa là sự hoạt động, quá trình hoạt động.
Ví dụ: He started the operation of thinking to do this diffcult math. (Anh ấy đã bắt đầu vào quá trình tư duy để làm bài toán khó này)
la gi sister - Ngày 15 tháng 9 năm 2019

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

operation


là danh từ trong tiếng anh có nghĩa là sự phẫu thuật, cuộc phẫu thuật
ví dụ Will I need to have an operation?
He underwent a three-hour heart operation.
Doctors performed an emergency operation for appendicitis last night.
Minhthuy123 - Ngày 02 tháng 8 năm 2013

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

operation


phẫu thuật
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

operation


Phẫu thuật  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

operation


[,ɔpə'rei∫n]|danh từ sự hoạt động; cách hoạt động; quá trình hoạt độngto come into operation bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy)the operation of thinking quá trình tư duyI can steer a motorbi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   2 Thumbs down

operation


| operation operation (ŏpə-rāʹshən) noun Abbr. op., Op. 1. The act or process of operating or functioning. 2. The state of being operative or functional: a factory in op [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

0 Thumbs up   2 Thumbs down

operation


thao tác, tác nghiệp, công tác ~ of production thao tác trong sản xuấtbailing ~ thao tác lọcdrilling ~ công việc khoanfield ~ công tác ngoài trời; sự đo vẽ ngài trờifiltering ~ thao tác lọcoffice ~ công tác trong phòngphotographic ~ công tác chụp ảnh (hàng không)plane-table ~ trđ. sự đo vẽ bàn đạc [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< operatic operculate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa