1 |
ootdLà chữ viết tắt của cụm từ "outfit of the day". Có nghĩa là "trang phục của ngày hôm nay". Đây là một trào lưu của các bạn trẻ khi mỗi ngày bận một trang phục, chụp một tấm hình và đăng tải lên trang mạng xã hội của mình cùng hashtag "ootd".
|
2 |
ootd1. Viết tắt của "Offer of the Day" (khuyến mãi trong ngày). Nghĩa là khi mua hàng hóa, sản phẩm vào những ngày này, sẽ được nhận ưu đãi như giảm giá 10%, 30%, 50%... 2. Viết tắt của "Outfit of the Day" (Quần áo mang trong ngày). Nghĩa là diễn tả việc mang những trang phục trong một ngày, hôm sau phải thay đồ mới 3....
|
<< kaijima | iphone x >> |