Ý nghĩa của từ on call là gì:
on call nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ on call Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa on call mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

on call


Nghĩa của cụm từ: lịch trống, không bận, sẵn sàng phục vụ khi được gọi.
Ví dụ: Chú của tôi là thợ sửa chữa ở trung tâm bảo hành, chú rảnh vào buổi tối nếu bạn muốn nhờ chú sửa đồ. (My uncle is a maintenance man in warranty office, he is often on call in the evening if you need help.)
nga - 00:00:00 UTC 15 tháng 11, 2018




<< kachima minute by minute >>