1 |
on callNghĩa của cụm từ: lịch trống, không bận, sẵn sàng phục vụ khi được gọi. Ví dụ: Chú của tôi là thợ sửa chữa ở trung tâm bảo hành, chú rảnh vào buổi tối nếu bạn muốn nhờ chú sửa đồ. (My uncle is a maintenance man in warranty office, he is often on call in the evening if you need help.)
|
<< kachima | minute by minute >> |