Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ old-womanly là gì:
old-womanly nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ old-womanly Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa old-womanly mình
1
0
0
old-womanly
Như bà già, có vẻ bà già. | hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị. | Nhút nhát.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
old-womanly
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
dredge
drug
>>