Ý nghĩa của từ drug là gì:
drug nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ drug. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa drug mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

drug


Thuốc, dược phẩm. | Thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý. | Hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market). | pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống... ). | cho uống thuốc; ch [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

drug


[drʌg]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chất dùng làm thuốc hoặc dùng trong thuốc; thuốca pain-killing drug thuốc giảm đauthe doctor has put me on drugs bác sĩ chỉ định tôi phải uống thuốc chất ảnh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

drug


| drug drug (drŭg) noun 1. a. A substance used in the diagnosis, treatment, or prevention of a disease or as a component of a medication. b. Such a substance as recognized or defined by the U. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

drug


Fic có đề cập tới các loại thuốc kích thích như ma túy…
Nguồn: krisluhan.wordpress.com





<< old-womanly old-womanish >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa