1 |
old school (thuộc) Trường truyền thống. | Cũ; không hợp thời trang. | Trường truyền thống.
|
2 |
old schoolNghĩa của cụm từ: trường cũ Ngoài ra, đây là cái tên phổ biến được nhắc nhiều trong giới chơi giày: Vans old skool (school) của thương hiệu Vans. Đó là một loại giày được rất nhiều sự ưa thích của các bạn trẻ vì thiết kế đơn giản nhưng trông rất năng động.
|
<< old-stager | flap-door >> |