1 |
obstruct Làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn. | : ''to '''obstruct''' truffic'' — làm nghẽn giao thông | Ngăn, che, lấp, che khuất. | Cản trở, gây trở ngại. | : ''to '''obstruct''' someone's proggress'' — cản [..]
|
2 |
obstruct làm tắc nghẽn, làm bế tắc, làm trì hõan, làm trở ngại
|
<< egret | egyptian >> |