Ý nghĩa của từ obsidian là gì:
obsidian nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ obsidian. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa obsidian mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

obsidian


Opxiđian, đá vỏ chai.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

obsidian


đá vỏ trai , opxiđian
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

obsidian


Obsidian còn gọi là đá vỏ chai là một dạng thủy tinh núi lửa tự nhiên được tạo ra ở dạng đá mácma phun trào. Nó được tạo ra khi dung nham felsic phun trào ra từ núi lửa và nguội lạnh nhanh nên bên tr [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< observer obsolescence >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa