Ý nghĩa của từ observer là gì:
observer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ observer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa observer mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

observer


Người theo dõi, người quan sát. | Người tuân theo, người tôn trọng. | : ''an '''observer''' of the law'' — người dự thính, quan sát viên (hội nghị) | Người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy b [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

observer


có nghĩa là người theo dõi, người quan sát
ví dụ: the man over there is the observer of this project
( cái người đàn ông đằng kia là người quan sát/ theo dõi dự án này)
gracehuong - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

observer


[ə'bzɜ:ver]|danh từ người theo dõi, người quan sát người tuân theo, người tôn trọng người dự thính, quan sát viênan observer of the law người dự thính, quan sát viên (hội nghị) (hàng không) người theo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

observer


Trong tiếng Anh, từ "observer" là động từ có nghĩa là tuân thủ, quan sát.
Ví dụ 1: She dont want to observer the laws because she feels so ridiculous. (Cô ấy không muốn tuân thủ luật pháp vì cô ấy cảm thấy thật lố bịch)
Ví dụ 2: She observers everything very closely. (Cô ấy quan sát mọi thứ rất kĩ)
la gi sister - 00:00:00 UTC 6 tháng 9, 2019

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

observer


quan trắc viêngravity ~ người đo trọng lực
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< observe obsidian >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa