1 |
observer Người theo dõi, người quan sát. | Người tuân theo, người tôn trọng. | : ''an '''observer''' of the law'' — người dự thính, quan sát viên (hội nghị) | Người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy b [..]
|
2 |
observercó nghĩa là người theo dõi, người quan sát ví dụ: the man over there is the observer of this project ( cái người đàn ông đằng kia là người quan sát/ theo dõi dự án này)
|
3 |
observer[ə'bzɜ:ver]|danh từ người theo dõi, người quan sát người tuân theo, người tôn trọng người dự thính, quan sát viênan observer of the law người dự thính, quan sát viên (hội nghị) (hàng không) người theo [..]
|
4 |
observerTrong tiếng Anh, từ "observer" là động từ có nghĩa là tuân thủ, quan sát. Ví dụ 1: She dont want to observer the laws because she feels so ridiculous. (Cô ấy không muốn tuân thủ luật pháp vì cô ấy cảm thấy thật lố bịch) Ví dụ 2: She observers everything very closely. (Cô ấy quan sát mọi thứ rất kĩ)
|
5 |
observerquan trắc viêngravity ~ người đo trọng lực
|
<< observe | obsidian >> |