1 |
oblige Bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho. | Làm ơn, gia ơn, giúp đỡ. | : ''please '''oblige''' me by closing the door'' — anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa | : ''I'm much obliged to you'' — tôi hế [..]
|
<< helm | obligate >> |