1 |
helm Đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud). | (như) helmet. | Tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái. | : ''down [with the] '''helm''''' — lái con tàu đi theo dưới [..]
|
2 |
helmđám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có dông)
|
<< obtund | oblige >> |