1 |
oak Cây sồi. | Lá sồi. | Màu lá sồi non. | Gỗ sồi. | Đồ đạc bằng gỗ sồi. | Cửa ngoài (của một loạt buồng, thường bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh). | : ''to sport one's '''oak''''' — đóng cửa không [..]
|
2 |
oakcây sồi, gỗ sồi, sản phẩm gỗ sồi
|
3 |
oakcây sồi
|
4 |
oakTập đoàn sản xuất máy bay thống nhất (Объединённая авиастроительная корпорация - OAK), tên tiếng Anh là United Aircraft Building Corporation (UAC hoặc UABC), là một tập đoàn thuộc sở hữu của Chính phủ [..]
|
<< o’clock | oar >> |