Ý nghĩa của từ oak là gì:
oak nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ oak. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oak mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oak


Cây sồi. | Lá sồi. | Màu lá sồi non. | Gỗ sồi. | Đồ đạc bằng gỗ sồi. | Cửa ngoài (của một loạt buồng, thường bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh). | : ''to sport one's '''oak''''' — đóng cửa không [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oak


cây sồi, gỗ sồi, sản phẩm gỗ sồi
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oak


cây sồi
Nguồn: speakenglish.co.uk

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oak


Tập đoàn sản xuất máy bay thống nhất (Объединённая авиастроительная корпорация - OAK), tên tiếng Anh là United Aircraft Building Corporation (UAC hoặc UABC), là một tập đoàn thuộc sở hữu của Chính phủ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< o’clock oar >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa