1 |
ny Mới, mới nguyên, mới tinh. | : '' De kjøpte seg '''ny''' bil til ferien. | : '' den '''nye''' verden '' — Tân thế giới (Mỹ châu). | Mới mẻ, non nớt, thiếu kinh nghiệm. | : ''Du er '''ny''' her i la [..]
|
2 |
nyTheo lối gọi tắt hay viết tắt của các bạn trẻ trên mạng xã hội Việt Nam hiện nay, "ny" có thể là "người yêu". Ví dụ: Ny tớ mới tặng quà cho tớ. Ngoài ra, nó còn là từ viết tắt cũng được khá nhiều người biết đến là "New York".
|
3 |
nyTiểu bang New York (tiếng Anh: State of New York, thường được gọi là New York State, Hán-Việt: Tiểu bang Nữu Ước, đọc là Tiểu bang Niu Oóc) là một tiểu bang của Hoa Kỳ. Tiểu bang New York giáp với các [..]
|
4 |
nyviết tắt của 1. New York tên một bang lớn của Mỹ, ngoài ra cũng là tên của một thành phố nổi tiếng thuộc bang đó. Thành phố NY là một trong các trung tâm văn hóa, giải trí lớn của Mỹ và của thế giới 2. viết tắt của người yêu - người mà mình có tình cảm yêu mến, giống như bạn trai hoặc bạn gái
|
<< lærerik | mager >> |