Ý nghĩa của từ nut là gì:
nut nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nut. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nut mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nut


Quả hạch. | Đầu. | Cục than nhỏ. | Đai ốc. | Người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết. | : ''a hard '''nut''' to crack'' — một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nut


[nʌt]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (thực vật học) quả hạch (từ lóng) đầu ( số nhiều) cục than nhỏ (kỹ thuật) đai ốc (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyếta hard nut to crack [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nut


| nut   nut (nŭt) noun 1. a. An indehiscent, hard-shelled, one-loculated, one-seeded fruit, such as an acorn or a hazelnut. b. A seed borne within a fruit having a hard shell, as in the p [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nut


Danh từ: quả hạch/ người khó chơi/ người ham thích cái gì đó
Ví dụ 1: Quả hạch chứa rất nhiều chất dinh dưỡng (Nut contains variety of nutrition.)
Ví dụ 2: Em trai tôi là đứa rất mê truyện tranh. (My brother who is nuts on comic.)
nga - 00:00:00 UTC 4 tháng 10, 2018

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nut


Tương tự như en.
Nguồn: idesign.vn (offline)





<< nowhere o’clock >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa