1 |
nut Quả hạch. | Đầu. | Cục than nhỏ. | Đai ốc. | Người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết. | : ''a hard '''nut''' to crack'' — một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai | [..]
|
2 |
nut[nʌt]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (thực vật học) quả hạch (từ lóng) đầu ( số nhiều) cục than nhỏ (kỹ thuật) đai ốc (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyếta hard nut to crack [..]
|
3 |
nut| nut nut (nŭt) noun 1. a. An indehiscent, hard-shelled, one-loculated, one-seeded fruit, such as an acorn or a hazelnut. b. A seed borne within a fruit having a hard shell, as in the p [..]
|
4 |
nutDanh từ: quả hạch/ người khó chơi/ người ham thích cái gì đó Ví dụ 1: Quả hạch chứa rất nhiều chất dinh dưỡng (Nut contains variety of nutrition.) Ví dụ 2: Em trai tôi là đứa rất mê truyện tranh. (My brother who is nuts on comic.)
|
5 |
nutTương tự như en.
|
<< nowhere | o’clock >> |