1 |
not yetTừ rút gọn: vẫn chưa xong Thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày, trường hợp bình thường không trang trọng hoặc giao tiếp chuyên nghiệp. Ví dụ: Cậu hoàn thành xong dự án của mình chưa? - Vẫn chưa, chỉ mới một nửa thôi. (Did you finish your project? - Not yet, just a half of it.)
|
<< người có căn | lấy le >> |