1 |
nose Mũi (người); mõm (súc vật). | : ''aquiline '''nose''''' — mũi khoằm | : ''flat '''nose''''' — mũi tẹt | : ''turned up '''nose''''' — mũi hếch | : ''the bridge of the '''nose''''' — sống mũi | : ' [..]
|
2 |
nose[nouz]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ bộ phận của mặt ở phía trên mũi, dùng để thở và ngửito give somebody a punch on the nose tống cho ai một quả vào mũi vật giống như hình cái mũi hoặc ở vị trí cái m [..]
|
3 |
nosemũi
|
4 |
nose cái mũi
|
<< noose | nostril >> |