Ý nghĩa của từ north là gì:
north nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ north. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa north mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

north


Hướng bắc, phương bắc, phía bắc. | : ''in the '''north''''' — ở phương bắc | : ''to the '''north''' of'' — ở phía bắc của | Miền bắc. | Gió bấc. | Bắc, bấc. | : ''the '''north''' pole'' — Bắc c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

north


[nɔ:θ]|danh từ|tính từ|phó từ|Tất cảdanh từ hướng bắc, phương bắc, phía bắcin the north ở phương bắcto the north of ở phía bắc của miền bắc gió bấctính từ bắc, bấcthe north pole Bắc cựcthe north wind [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

north


phía bắc
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< nope northerly >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa