1 |
north Hướng bắc, phương bắc, phía bắc. | : ''in the '''north''''' — ở phương bắc | : ''to the '''north''' of'' — ở phía bắc của | Miền bắc. | Gió bấc. | Bắc, bấc. | : ''the '''north''' pole'' — Bắc c [..]
|
2 |
north[nɔ:θ]|danh từ|tính từ|phó từ|Tất cảdanh từ hướng bắc, phương bắc, phía bắcin the north ở phương bắcto the north of ở phía bắc của miền bắc gió bấctính từ bắc, bấcthe north pole Bắc cựcthe north wind [..]
|
3 |
northphía bắc
|
<< nope | northerly >> |