1 |
noir Đen. | : ''Cheveux noirs'' — tóc đen | : ''Pain '''noir''''' — bánh mì đen | Tối đen. | : ''Nuit noire'' — đêm tối đen | Thâm, bầm. | : '''''Noir''' de coups'' — bị đòn bầm cả người | Bẩn, bẩn [..]
|
2 |
noirNoir (ノワール) là một anime được sản xuẩt bởi hãng Bee Train, phát sóng trên kênh TV Tokyo vào năm 2001. Anime được đánh giá khá cao, xếp hạng 2 trong top 10 anime do tạp chí Newtype bầu chọn, và cả 2 nh [..]
|
3 |
noirtên một thể loại phim, noir tiếng Pháp nghĩa là đen tối film noir chỉ những bộ phim có chủ đề, thông điệp đen tối như phá án, thường là các vụ án giết người, suy đồi đạo đức... được làm trong những năm 40-50. màu sắc chủ đạo của film noir là đen và trắng
|
4 |
noirNoir là một từ tiếng Pháp có nghĩa là đen. Nó có thể là:
|
<< nodulaire | glycérol >> |