Ý nghĩa của từ nodulaire là gì:
nodulaire nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ nodulaire Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nodulaire mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nodulaire


Có mắt, có mấu. | Có hạch, có hòn. | (có) dạng hòn. | : ''Lésion '''nodulaire''''' — thương tổn dạng hòn
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< pneumologie noir >>