1 |
niệt Dây buộc trâu bò. | Ph. Nói trói chặt. | : ''Trói '''niệt''' cổ.'' | Thứ giấy xấu.
|
2 |
niệt1. d. Dây buộc trâu bò. 2. ph. Nói trói chặt: Trói niệt cổ.d. Thứ giấy xấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "niệt": . niệt nít nịt [..]
|
3 |
niệt1. d. Dây buộc trâu bò. 2. ph. Nói trói chặt: Trói niệt cổ. d. Thứ giấy xấu.
|
4 |
niệtdây buộc ở cổ trâu, bò dây niệt tròng niệt vào cổ trâu Động từ buộc vào cổ trâu, bò bằng cái niệt niệt trâu vào chu [..]
|
<< niễng | noi >> |