1 |
nhoét Nát lắm. | : ''Cơm nhão '''nhoét'''.''
|
2 |
nhoétt. Cg. Nhoẹt. Nát lắm: Cơm nhão nhoét.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhoét". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhoét": . nhoét nhoẹt nhót nhọt nhốt nhột nhớt nhợt. Những từ có chứa "nho [..]
|
3 |
nhoétt. Cg. Nhoẹt. Nát lắm: Cơm nhão nhoét.
|
4 |
nhoétnhão hay ướt quá mức, gây cảm giác nhớp nháp, khó chịu mưa nhiều, đường đất nhoét ra người ướt nhoét mồ hôi Đồng nghĩa: nhoẹt [..]
|
<< nhoèn | nhoẻn >> |