Ý nghĩa của từ nhiếc mắng là gì:
nhiếc mắng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhiếc mắng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhiếc mắng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhiếc mắng


Nh. Mắng nhiếc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiếc mắng". Những từ có chứa "nhiếc mắng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhiếp ảnh nhiếc nhiếc mắng trôi sông liế [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhiếc mắng


Nh. Mắng nhiếc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhiếc mắng


(Ít dùng) như mắng nhiếc.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhe răng nhiệt biểu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa