1 |
nhất nhất Tất cả đều như nhau. | : '''''Nhất nhất''' phải tuân theo kỷ luật.''
|
2 |
nhất nhấtph. Tất cả đều như nhau: Nhất nhất phải tuân theo kỷ luật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất nhất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhất nhất": . nhất nhất nhớt nhát nhớt nhợt nhợt n [..]
|
3 |
nhất nhấtph. Tất cả đều như nhau: Nhất nhất phải tuân theo kỷ luật.
|
4 |
nhất nhấttất cả đều như nhau, không có sự khác biệt, không có ngoại lệ mọi người nhất nhất phải tuân theo pháp luật (Ít dùng) như nhất mực (ng1) nhất [..]
|
5 |
nhất nhất
|
<< phót | nhất tề >> |