Ý nghĩa của từ nhàn lãm là gì:
nhàn lãm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhàn lãm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhàn lãm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhàn lãm


Từ dùng để tôn xưng người xem thư mình (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhàn lãm


Từ dùng để tôn xưng người xem thư mình (cũ).
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhàn lãm


Từ dùng để tôn xưng người xem thư mình (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< nhàn nhạt nhàn hạ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa