1 |
nghiệt Khắt khe. | : ''Tính anh ấy '''nghiệt''' lắm.''
|
2 |
nghiệtt. Cg. Nghiệt ngã, nghiệt ngõng. Khắt khe: Tính anh ấy nghiệt lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiệt": . nghị gật nghiệt nghịt. Những từ có [..]
|
3 |
nghiệtt. Cg. Nghiệt ngã, nghiệt ngõng. Khắt khe: Tính anh ấy nghiệt lắm.
|
<< nghiện | nghè >> |