Ý nghĩa của từ nghiệt là gì:
nghiệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nghiệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghiệt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiệt


Khắt khe. | : ''Tính anh ấy '''nghiệt''' lắm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiệt


t. Cg. Nghiệt ngã, nghiệt ngõng. Khắt khe: Tính anh ấy nghiệt lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiệt": . nghị gật nghiệt nghịt. Những từ có [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiệt


t. Cg. Nghiệt ngã, nghiệt ngõng. Khắt khe: Tính anh ấy nghiệt lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nghiện nghè >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa