Ý nghĩa của từ nghễnh ngãng là gì:
nghễnh ngãng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nghễnh ngãng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghễnh ngãng mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

nghễnh ngãng


bị điếc nhẹ, tai nghe lúc rõ lúc không tai nghễnh ngãng, nghe câu được câu chăng già nên sinh ra nghễnh ngãng Đồng nghĩa: nặng tai [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nghễnh ngãng


Hơi điếc: Sau trận ốm đâm ra nghễnh ngãng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghễnh ngãng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghễnh ngãng": . nghênh ngang nghễnh ngãng. Những từ có chứa "n [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nghễnh ngãng


Hơi điếc. | : ''Sau trận ốm đâm ra '''nghễnh ngãng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nghễnh ngãng


Hơi điếc: Sau trận ốm đâm ra nghễnh ngãng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< oạch oăng oẳng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa